Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡路
[dǎnglù]
|
chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường。处于妨碍或阻碍他人的地位;构成阻碍、障碍或妨害。