Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡箭牌
[dǎngjiànpái]
|
tấm mộc; lá chắn; cớ (ví với cái cớ viện ra để thoái thác che đậy)。盾牌,比喻推托或掩饰的借口。
你不想去就对他直说,别拿我做挡箭牌。
anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.