Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡横儿
[dǎnghèngr]
|
ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào。从中干涉、拦阻。
没你的事儿,你挡什么横儿?
không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?