Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡寒
[dǎnghán]
|
chống lạnh。抵御寒冷。
穷苦的农民连件挡寒的农服都没有。
nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có