Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡子
[dǎng·zi]
|
vật che chắn; tấm che。遮挡用的东西。
窗挡子
tấm che cửa sổ