Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡头
[dǎngtou]
|
chướng ngại vật; vật trở ngại。指起阻碍作用的事物。