Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挎包
[kuàbāo]
|
tay nải; tay quải; cặp đeo vai; túi đeo vai。 带子较长的可以挂在肩膀上背的袋子。