Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指鸡骂狗
[zhǐjīmàgǒu]
|
chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo。见〖指桑骂槐〗。