Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指靠
[zhǐkào]
|
dựa vào; nhờ cậy; trông cậy; nương tựa (thường chỉ đời sống)。依靠(多指生活方面的)。
生活有了指靠。
trong cuộc sống có chỗ dựa.
要学会自立,不能指靠别人。
phải học cách tự lập, không nên dựa vào người khác.