Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指针
[zhǐzhēn]
|
1. kim đồng hồ。钟表的面上指示时间的针,分为时针、分针、秒针;仪表指示度数的针。
钟表指针
kim đồng hồ
2. kim chỉ nam; sự chỉ dẫn。比喻辨别正确方向的依据。
把这看作是今后工作的指针。
coi đó là kim chỉ nam cho công tác sau này.