Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指纹
[zhǐwén]
|
vân tay; dấu vân tay。手指肚上皮肤的纹理,也指这种纹理留下来的痕迹。
指纹学
khoa nghiên cứu vân tay