Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指画
[zhǐhuà]
|
1. chỉ vẽ; chỉ điểm; chỉ bảo。挥动手指;指点。
孩子们指画着,'看,飞机!三架!又三架!'
bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
2. tranh vẽ bằng tay。国画中用指头、指甲和手掌蘸水墨或颜色画出的画。