Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指点
[zhǐdiǎn]
|
1. chỉ điểm; chỉ vẽ; chỉ bảo。指出来使人知道;点明。
他指点给我看,哪是织女星,哪是牵牛星。
anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
大家都朝他指点的方向看。
mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
老大爷指点我怎样积肥选种。
cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
2. xoi mói; nói xấu (sau lưng)。在旁边挑剔毛病;在背后说人不是。