Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指法
[zhǐfǎ]
|
điều khiển。指戏曲、舞蹈表演中手指动作的方式;演奏管弦乐器时用手指的技巧。
指法熟练。
diễn xuất điêu luyện.