Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指正
[zhǐzhèng]
|
1. chỉ ra chỗ sai; sửa chữa; uốn nắn。指出错误,使之改正。
2. chỉ giáo; chỉ bảo; góp ý。客套话,用于请人批评自己的作品或意见。
有不对的地方请大家指正。
có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.