Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指标
[zhǐbiāo]
|
chỉ tiêu; mức。计划中规定达到的目标。
数量指标
chỉ tiêu số lượng
质量指标
chỉ tiêu chất lượng
生产指标
chỉ tiêu sản xuất; mức sản xuất.