Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指明
[zhǐmíng]
|
chỉ rõ; vạch rõ。明确指出。
指明方向。
chỉ rõ phương hướng