Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指教
[zhǐjiào]
|
1. chỉ giáo; chỉ bảo; chỉ vẽ。指点教导。
在教练的耐心指教下,运动员的进步很快。
dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
2. chỉ giáo; dạy dỗ (lời nói khách sáo, dùng để xin ý kiến của người khác đối với công việc hoặc tác phẩm của mình.)。客套话,用于请人对自己的工作、作品提出批评或意见。
希望多多指教。
mong được chỉ bảo thêm.