Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指控
[zhǐkòng]
|
lên án; tố cáo; chỉ trích và tố cáo。指责和控诉。
提出指控
lên án; tố cáo.
指控他造谣中伤。
tố cáo anh ấy bịa đặt bị thương.