Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指挥棒
[zhǐhuībàng]
|
gậy chỉ huy。乐队指挥、交通警等指挥时用的小棒。