Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指手画脚
[zhǐshǒuhuàjiǎo]
|
khoa tay múa chân; chỉ tay năm ngón。形容说话时兼用手势示意。也形容轻率地指点、批评。