Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指导员
[zhǐdǎoyuán]
|
1. chỉ đạo viên。担任指导工作的人员。
2. chỉ đạo viên chính trị; chính trị viên。政治指导员的通称。