Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指名
[zhǐmíng]
|
chỉ tên; chỉ đích danh。(指名儿)指出人或事物的名字。
指名要我发言。
chỉ đích danh tôi phát biểu.
指名道姓(直接说出姓名)。
tự xưng tên họ.