Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指印
[zhǐyìn]
|
dấu điểm chỉ; dấu vân tay。(指印儿)手指肚留下的痕迹。有时特指按在契约、证件、单据等上面的指纹。