Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指南
[zhǐnán]
|
chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng。比喻辨别方向的依据。
行动指南
hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
考试指南
thi hướng dẫn; thi hướng đạo