Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指使
[zhǐshǐ]
|
sai khiến; xúi giục; giật dây; điều khiển。出主意叫别人去做某事。
这件事幕后有人指使。
việc này có người xúi giục sau lưng.
有人指使他这样做的。
có kẻ xúi nó làm như vậy.