Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指仗
[zhǐzhàng]
|
dựa vào; nương tựa; nương nhờ。仰仗;依靠。
这里农民一年的生计就指仗地里的收成。
cuộc sống của nông dân ở đây chỉ dựa vào thu hoạch mùa màng.