Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指事
[zhǐshì]
|
chỉ sự (một trong 6 cách tạo chữ Hán.)。六书之一。指事是说字由象征性的符号构成。