Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
指不定
[zhǐ·budìng]
|
không chừng; không chắc。没有准儿;说不定。
你别等他了,他指不定来不来呢。
anh đừng đợi anh ấy, không chừng anh ấy không đến.