Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂齿
[guàchǐ]
|
nói đến; nhắc đến; đề cập đến; đáng kể (lời nói khách sáo)。说起;提起(常用做客套话)。
这点小事,何足挂齿。
chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.