Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂鞋
[guàxié]
|
treo giày (chỉ những vận động viên bóng đá, trượt băng, điền kinh… không tham gia thi đấu nữa)。指足球、滑冰、田径等运动员结束运动员生活,不再参加正规训练和比赛。也说挂靴。