Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂靠
[guàkào]
|
trực thuộc; chi nhánh。机构或组织从属或依附于另一机构或组织叫挂靠。
挂靠单位
đőn vị trực thuộc
旅游协会挂靠在旅游局。
hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.