Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂零
[guàlíng]
|
lẻ; số lẻ。(挂零儿)整数外还有零数。
这个人看样子顶多不过四十挂零。
trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.