Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂锁
[guàsuǒ]
|
cái khoá móc。一种用时挂在屈戌儿的环孔中的锁。