Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂钟
[guàzhōng]
|
đồng hồ treo tường。挂在墙上的时钟(区别于'座钟')。