Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂记
[guà·ji]
|
nhớ; nhớ mong; nhớ nhung; lo lắng; nghĩ ngợi。挂念;惦记。
你安心工作,家里的事用不着挂记。
anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.