Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂虑
[guàlǜ]
|
lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong。挂念,不放心。
家里的事有我照顾呢,你不用挂虑。
việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.