Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂职
[guàzhí]
|
1. tạm giữ chức。临时担任某种职务(以进行锻炼)。
这位作家挂职副县长,深入生活搜集创作素材。
tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
2. giữ nguyên chức vụ。保留原职务(下放到基层单位工作)。