Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂羊头卖狗肉
[guàyángtóumàigǒuròu]
|
treo đầu dê bán thịt chó; treo dê bán chó。比喻用好的名义做幌子,实际上做坏事。