Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂累
[guàlěi]
|
liên luỵ; liên quan; dính líu。牵挂;连累。
没有任何挂累
không có liên quan gì.
受此事挂累的人很多。
người có liên quan đến việc này rất nhiều.