Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂碍
[guà'ài]
|
lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn。牵挂;牵掣。
心中没有挂碍
trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
他一身无挂碍。
anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.