Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂甲
[guàjiǎ]
|
phục viên; giải ngũ。指军人退役。
挂甲归田
phụ viên về nhà; giải ngũ về quê.