Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂火
[guàhuǒ]
|
giận; tức giận; giận dữ; nổi nóng; nổi cáu; nổi khùng。(挂火儿)发怒;生气。
有话慢慢说,别挂火。
có gì từ từ nói, đừng giận dữ.