Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂果
[guàguǒ]
|
kết quả; kết trái; ra trái; ra quả。(果树)结果实。
三年成林,五年挂果。
ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
这片苹果树今年第一次挂了果。
dãy cây ăn táo này năm nay ra quả lần đầu tiên.