Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂拍
[guàpāi]
|
1. gác vợt; giải nghệ; gác kiếm (chỉ những vận động viên bóng bàn, cầu lông, bóng chuyền… không tham gia thi đấu nữa)。指乒乓球、羽毛球、网球等运动员结束运动员生活,不再参加正规训练和比赛。
2. kết thúc giải (bóng chuyền, bóng bàn, cầu lông)。指乒乓球、羽毛球、网球等比赛结束。
全国少年乒乓球赛挂拍。
kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.