Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂念
[guàniàn]
|
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm。因想念而放心不下。
母亲十分挂念在外地念书的儿子。
mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.