Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂心
[guàxīn]
|
lo; lo lắng; bận tâm; lo ngại; băn khoăn; canh cánh bên lòng。牵挂在心上;挂念。
他挂心家里,恨不得马上赶回去。
anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.