Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂彩
[guàcǎi]
|
1. treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa (tỏ ý mừng vui)。悬挂彩绸,表示庆贺。
披红挂彩
treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)
2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。
在战斗中,几个战士挂了彩。
trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.