Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂幌子
[guàhuǎng·zi]
|
1. treo biển bán hàng; treo bảng hiệu。在商店门前悬挂表示所售货物的标志或象征营业的记号,如颜料店挂漆成五色的小棍,饭铺挂笊篱。
2. lộ ra bên ngoài; lộ ra; để lộ。比喻某种迹象显露在外面。
他刚才准是喝了酒,脸上都挂幌子了(指脸红)。
anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.