Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂帅
[guàshuài]
|
nắm giữ ấn soái; nắm giữ; đứng đầu; làm thống soái。掌帅印,当元帅。比喻居于领导、统帅地位。
厂长挂帅抓产品质量工作。
xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.